FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mallan Roberts

6.6.1992(32) 188cm 88Kg
ST40
RW39
CF38
RF38
CAM37
CM38
CDM47
RM41
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
49
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
54
Rê bóng
34
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
26
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
80
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16