FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Wilk

21.11.1997(26) 189cm 76Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK48
Sức mạnh
59
Thể lực
26
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
25
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
52