FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Henger

18.5.1996(28) 189cm 80Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
61
Thể lực
31
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
47
Khéo léo
32
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
20
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
26
Phản ứng
51
Quyết đoán
26
TM phát bóng
46
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
53