FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Goode

3.8.1995(28) 196cm 75Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM42
RB53
RWB50
CB56
SW56
GK12
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
32
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
42
Lực sút
34
Đánh đầu
60
Sút xa
21
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
9