FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Contreras

18.11.1994(30) 178cm 69Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM48
RM47
RB52
RWB51
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
47
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
37
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
31
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18