FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seityasen Singh

12.3.1992(32) 178cm 71Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM35
RM50
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
43
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
68
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15