FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Pitton

8.8.1994(30) 174cm 70Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM59
RM56
RB59
RWB59
CB59
SW57
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20