FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM46
RM36
RB48
RWB45
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16