FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Rosenqvist

17.7.1996(28) 178cm 73Kg
ST47
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM52
CDM49
RM52
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
38
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
34
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12