FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Silva

6.11.1995(28) 185cm 79Kg
ST71
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM64
CDM56
RM67
RB56
RWB58
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
69
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
38
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
69
Chuyền dài
53
Lực sút
71
Đánh đầu
74
Sút xa
64
Vô-lê
70
Sút xoáy
62
Đá phạt
33
Penalty
74
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
64
Phản ứng
72
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13