FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregoire Amiot

10.5.1995(29) 187cm 80Kg
ST39
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM53
RM40
RB52
RWB50
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
46
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
35
Giữ bóng
39
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
23
Chuyền dài
46
Lực sút
30
Đánh đầu
56
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20