FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Doyle

2.2.1997(27) 178cm 64Kg
ST40
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM47
RM47
RB52
RWB51
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
44
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
36
Lực sút
25
Đánh đầu
40
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
31
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13