FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Urynowicz

16.3.1996(28) 187cm 78Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM34
RM47
RB33
RWB35
CB32
SW33
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16