FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samed Karakoç

30.6.1997(27) 170cm 67Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM48
RM55
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14