FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maki Madani Tall

30.10.1995(29) 173cm 75Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM38
RM56
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
62
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11