FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Allain

28.11.1991(32) 185cm 75Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM24
RM24
RB22
RWB23
CB24
SW24
GK54
Sức mạnh
51
Thể lực
26
Tăng tốc
26
Tốc độ
30
Nhảy
43
Khéo léo
30
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
27
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57