FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrice Dimitriou

11.3.1983(41) 176cm 80Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM55
RM54
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
53
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16