FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Perradin

11.5.1992(32) 179cm 83Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM48
CDM54
RM45
RB51
RWB51
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
44
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
43
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18