FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Alphonse

12.7.1989(35) 182cm 75Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM58
RM58
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
76
Nhảy
77
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12