FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Scannella

10.6.1987(37) 180cm 79Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
53
Thể lực
40
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
37
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
17
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56