FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Guanini

14.2.1996(28) 181cm 80Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM44
CDM55
RM38
RB53
RWB51
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
35
Tốc độ
34
Nhảy
42
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
63
Rê bóng
35
Giữ bóng
35
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
20
Chuyền dài
48
Lực sút
38
Đánh đầu
66
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13