FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomislav Mrcela

1.10.1990(34) 195cm 88Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM47
CDM57
RM42
RB55
RWB53
CB62
SW61
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
72
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
31
Khéo léo
40
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
59
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
72
Sút xa
32
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16