FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Panico

10.5.1997(27) 171cm 69Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM54
CDM48
RM56
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
47
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20