FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Gimber

19.2.1997(27) 185cm 83Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM54
RM44
RB54
RWB53
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
44
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
44
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
29
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
29
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18