FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Vitale

21.7.1995(29) 184cm 81Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM59
RM53
RB57
RWB56
CB59
SW61
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
54
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
57
Tranh bóng
69
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
70
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17