FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Heintz

13.7.1998(26) 173cm 69Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM44
RM56
RB46
RWB48
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
36
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15