FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helge Sandvik

5.2.1990(34) 183cm 75Kg
ST28
RW27
CF28
RF28
CAM27
CM27
CDM28
RM28
RB28
RWB29
CB28
SW27
GK53
Sức mạnh
52
Thể lực
41
Tăng tốc
33
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
23
Rê bóng
23
Giữ bóng
28
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
23
Chuyền dài
23
Lực sút
41
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
55