FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Remedi

4.6.1995(29) 169cm 72Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM60
RM55
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
65
Sút xa
61
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15