FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elhadj Dabo

20.11.1995(29) 181cm 71Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM53
RM49
RB51
RWB51
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19