FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Tarín

5.7.1996(28) 183cm 80Kg
ST43
RW41
CF42
RF42
CAM44
CM47
CDM56
RM43
RB55
RWB52
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
21
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11