FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeando Fuchs

11.10.1997(27) 175cm 70Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM61
RM56
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
43
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21