FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Roberts

12.1.1999(25) 180cm 75Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM41
RM57
RB41
RWB44
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18