FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Doffo

25.5.1995(29) 179cm 74Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM57
CDM44
RM61
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
46
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
65
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19