FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Bella

26.1.1995(29) 175cm 63Kg
ST40
RW46
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM46
RM48
RB52
RWB53
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
45
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11