FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mazin Aboushararh

27.2.1991(33) 175cm 72Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM38
RM52
RB38
RWB40
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
46
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
61
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19