FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Alnajrani

25.1.1993(31) 175cm 65Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM56
RM59
RB57
RWB57
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
35
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15