FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Otegui

7.3.1998(26) 171cm 63Kg
ST54
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM58
RB59
RWB59
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20