FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor Bunuel

10.2.1998(26) 173cm 65Kg
ST49
RW54
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM58
RM56
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15