FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Sanchez

18.11.1997(26) 197cm 85Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM23
RM24
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
59
Thể lực
22
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
49
Khéo léo
31
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
28
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
29
Phản ứng
36
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
55