FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Bagadur

16.9.1995(29) 189cm 77Kg
ST40
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM44
CDM54
RM41
RB53
RWB51
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
45
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
71
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
53
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16