FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Collar

3.2.1997(27) 181cm 76Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM52
RM46
RB48
RWB49
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
38
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
33
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
30
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11