FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Barclay

7.10.1996(28) 187cm 78Kg
ST37
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM36
CDM44
RM35
RB44
RWB42
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
35
Tăng tốc
52
Tốc độ
44
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
34
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
44
Đánh đầu
49
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
38
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14