FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geovanni Banguera

15.12.1995(28) 187cm 80Kg
ST23
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM20
CDM21
RM22
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
23
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
59
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
61