FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Blissett

29.6.1990(34) 192cm 78Kg
ST56
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM45
CDM40
RM49
RB39
RWB40
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
24
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17