FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Segura

18.1.1997(27) 187cm 80Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM47
RM35
RB50
RWB47
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
43
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
30
Giữ bóng
34
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
63
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12