FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Ruiz

1.12.1997(26) 185cm 79Kg
ST43
RW45
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM46
RM45
RB51
RWB51
CB51
SW50
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
32
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
53
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14