FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Ross

18.2.1998(26) 172cm 61Kg
ST45
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM51
CDM50
RM54
RB53
RWB54
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
44
Lực sút
28
Đánh đầu
36
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21