FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Mathisen

27.2.1996(28) 185cm 78Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM54
RM48
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
41
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11