FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Talal AlShmaly

6.3.1990(34) 175cm 75Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM52
CDM48
RM53
RB47
RWB49
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
47
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10