FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Listkowski

10.2.1998(26) 178cm 68Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM43
RM58
RB41
RWB43
CB36
SW37
GK22
Sức mạnh
47
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
66
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16